Có 4 kết quả:
消受 xiāo shòu ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ • 消瘦 xiāo shòu ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ • 銷售 xiāo shòu ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ • 销售 xiāo shòu ㄒㄧㄠ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear
(2) to enjoy (usually in negative combination, meaning unable to enjoy)
(2) to enjoy (usually in negative combination, meaning unable to enjoy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waste away
(2) to become thin
(2) to become thin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell
(2) to market
(3) sales (representative, agreement etc)
(2) to market
(3) sales (representative, agreement etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell
(2) to market
(3) sales (representative, agreement etc)
(2) to market
(3) sales (representative, agreement etc)
Bình luận 0